Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pud.ʁaʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
poudrage
/pud.ʁaʒ/
poudrage
/pud.ʁaʒ/

poudrage /pud.ʁaʒ/

  1. (Kỹ thuật; nông nghiệp) ) sự rắc bột; sự phun bột (lên cây bị bệnh... ).

Tham khảo

sửa