pouacre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pwakʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pouacre /pwakʁ/ |
pouacre /pwakʁ/ |
Giống cái | pouacre /pwakʁ/ |
pouacre /pwakʁ/ |
pouacre /pwakʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | pouacre /pwakʁ/ |
pouacre /pwakʁ/ |
Số nhiều | pouacre /pwakʁ/ |
pouacre /pwakʁ/ |
pouacre /pwakʁ/
Tham khảo
sửa- "pouacre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)