Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔt.lat/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
potlatch
/pɔt.lat/
potlatch
/pɔt.lat/

potlatch /pɔt.lat/

  1. Hội tặng phẩm (của người da đỏ châu Mỹ).

Tham khảo

sửa