potin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.tɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
potin /pɔ.tɛ̃/ |
potins /pɔ.tɛ̃/ |
potin gđ /pɔ.tɛ̃/
- (Thân mật) Sự ồn ào.
- Ivrogne qui fait du potin — người say rượu làm ồn ào
- (Thân mật) Câu chuyện ngồi lê đôi mách.
- (Kỹ thuật) Potin (hợp kim đồng).
Tham khảo
sửa- "potin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)