Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít potier
/pɔ.tje/
potiers
/pɔ.tje/
Số nhiều potier
/pɔ.tje/
potiers
/pɔ.tje/

potier /pɔ.tje/

  1. Người bán đồ gốm.

Tham khảo

sửa