Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
potiche
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɔ.tiʃ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
potiche
/pɔ.tiʃ/
potiches
/pɔ.tiʃ/
potiche
gc
/pɔ.tiʃ/
Lọ
sứ
,
độc bình
.
(
Thân mật
)
Vai
làm vì
.
Tham khảo
sửa
"
potiche
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)