Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
potentiometer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pə.ˌtɛnt.ʃi.ˈɑː.mə.tɜː/
potentiometer
Danh từ
sửa
potentiometer
/pə.ˌtɛnt.ʃi.ˈɑː.mə.tɜː/
(
Vật lý
)
Cái
phân thế
, cái
biến trở
để phân chia hoặc
đo
điện thế
.
Tham khảo
sửa
"
potentiometer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)