Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pə.ˌtɛnt.ʃi.ˈɑː.mə.tɜː/
 
potentiometer

Danh từ

sửa

potentiometer /pə.ˌtɛnt.ʃi.ˈɑː.mə.tɜː/

  1. (Vật lý) Cái phân thế, cái biến trở để phân chia hoặc đo điện thế.

Tham khảo

sửa