Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pə.ˈtɛnt.ʃi.ˌeɪt/

Ngoại động từ

sửa

potentiate ngoại động từ /pə.ˈtɛnt.ʃi.ˌeɪt/

  1. Làm cho có tiềm lực; làm cho có khả năng.

Tham khảo

sửa