potentialité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.tɑ̃.sja.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
potentialité /pɔ.tɑ̃.sja.li.te/ |
potentialité /pɔ.tɑ̃.sja.li.te/ |
potentialité gc /pɔ.tɑ̃.sja.li.te/
Tham khảo
sửa- "potentialité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)