Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
potentat
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɔ.tɑ̃.ta/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
potentat
/pɔ.tɑ̃.ta/
potentats
/pɔ.tɑ̃.ta/
potentat
gđ
/pɔ.tɑ̃.ta/
Vua
chuyên chế
.
Chúa tể
.
Potentat
de province
— chúa tể tỉnh nhỏ
Tham khảo
sửa
"
potentat
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)