Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔ.tɑ̃.ta/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
potentat
/pɔ.tɑ̃.ta/
potentats
/pɔ.tɑ̃.ta/

potentat /pɔ.tɑ̃.ta/

  1. Vua chuyên chế.
  2. Chúa tể.
    Potentat de province — chúa tể tỉnh nhỏ

Tham khảo

sửa