potable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpoʊ.tə.bəl/
Hoa Kỳ | [ˈpoʊ.tə.bəl] |
Tính từ
sửapotable /ˈpoʊ.tə.bəl/
Tham khảo
sửa- "potable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.tabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | potable /pɔ.tabl/ |
potables /pɔ.tabl/ |
Giống cái | potable /pɔ.tabl/ |
potables /pɔ.tabl/ |
potable /pɔ.tabl/
- Uống được.
- Eau non potable — nước không uống được
- (Thân mật) Tạm được.
- Vers potable — câu thơ tạm được
- Vin potable — (từ cũ, nghĩa cũ) rượu nho tạm uống được
Tham khảo
sửa- "potable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)