Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɑːt.ˈroʊst/

Danh từ sửa

pot-roast /ˈpɑːt.ˈroʊst/

  1. Thịt om.

Ngoại động từ sửa

pot-roast ngoại động từ /ˈpɑːt.ˈroʊst/

  1. Om (thịt... ).

Tham khảo sửa