postwar
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpoʊst.ˌwɑːr/
Tính từ
sửapostwar /ˈpoʊst.ˌwɑːr/
- Hậu chiến; tồn tại sau chiến tranh, xảy ra sau chiến tranh.
- the postwar period of economic expansion — thời kỳ khuếch trương kinh tế sau chiến tranh
- postwar developments in industry — những phát triển về công nghiệp thời hậu chiến
Tham khảo
sửa- "postwar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)