Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɑːs.tʃə.lənt/

Danh từ sửa

postulant /ˈpɑːs.tʃə.lənt/

  1. Người xin vào giáo hội.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pɔs.ty.lɑ̃/

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít postulante
/pɔs.ty.lɑ̃t/
postulantes
/pɔs.ty.lɑ̃t/
Số nhiều postulante
/pɔs.ty.lɑ̃t/
postulantes
/pɔs.ty.lɑ̃t/

postulant /pɔs.ty.lɑ̃/

  1. Người xin việc.
  2. Người xin vào tu viện, người xin quy y.

Tham khảo sửa