postgiro
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | postgiro | postgiroen |
Số nhiều | postgiroer | postgiroene |
postgiro gđ
- Bưu vụ ngân hàng. (Sự chuyển tiền qua trương mục của bưu điện. ).
- å betale regninger over postgiro
- å sende penger pr. postgiro
Từ dẫn xuất
sửa- (1) postgirokonto gđ: Trương mục bưu vụ ngân hàng.
Tham khảo
sửa- "postgiro", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)