Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít postgiro postgiroen
Số nhiều postgiroer postgiroene

postgiro

  1. Bưu vụ ngân hàng. (Sự chuyển tiền qua trương mục của bưu điện. ).
    å betale regninger over postgiro
    å sende penger pr. postgiro

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa