posisjon
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | posisjon | posisjonen |
Số nhiều | posisjoner | posisjonene |
posisjon gđ
Tham khảo
sửa- "posisjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | posisjon | posisjonen |
Số nhiều | posisjoner | posisjonene |
posisjon gđ