Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɔrt.li/

Tính từ

sửa

portly /ˈpɔrt.li/

  1. Béo tốt, đẫy đà.
  2. Bệ vệ.

Tham khảo

sửa