portique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔʁ.tik/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
portique /pɔʁ.tik/ |
portiques /pɔʁ.tik/ |
portique gđ /pɔʁ.tik/
- (Kiến trúc) Hàng hiên.
- (Thể dục thể thao) Xà móc đồ tập.
- (Kỹ thuật) Cần trục con dê.
- portique à signaux — (đường sắt) cổng tín hiệu
Tham khảo
sửa- "portique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)