Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít portemoné portemoneen
Số nhiều portemoneer portemoneene

portemoné

  1. , bóp đựng tiền.
    Hun hadde bare 7 kroner i portemonéen.

Tham khảo

sửa