portemoné
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | portemoné | portemoneen |
Số nhiều | portemoneer | portemoneene |
portemoné gđ
Tham khảo
sửa- "portemoné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | portemoné | portemoneen |
Số nhiều | portemoneer | portemoneene |
portemoné gđ