Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
porte-objet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
porte-objet
gđ
Bản
kính
(để đặt vật lên mà soi kính hiển vi).
(
Nghĩa rộng
)
Mâm
kính
(kính hiển vi).
Tham khảo
sửa
"
porte-objet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)