Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Tây Ban Nha cổ porcarizotiếng Latinh Hậu kỳ porcāricius. Dẫn xuất từ tiếng Latinh porcus (pig). Phép phân tích bề mặt: puerco +‎ -erizo. Cùng gốc với tiếng Bồ Đào Nha porcariço.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /poɾkeˈɾiθo/ [poɾ.keˈɾi.θo]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /poɾkeˈɾiso/ [poɾ.keˈɾi.so]
  • (Tây Ban Nha) Vần: -iθo
  • (Mỹ Latinh) Vần: -iso
  • Tách âm tiết: por‧que‧ri‧zo

Danh từ

sửa

porquerizo  (số nhiều porquerizos)

  1. Nuôi lợn

Từ liên hệ

sửa

Đọc thêm

sửa