Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
porphyre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɔʁ.fiʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
porphyre
/pɔʁ.fiʁ/
porphyres
/pɔʁ.fiʁ/
porphyre
gđ
/pɔʁ.fiʁ/
(
Khoáng vật học
)
Pofia
.
(
Dược học
)
Cối
nghiền
(thuốc).
Tham khảo
sửa
"
porphyre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)