Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔʁ.sə.lɛ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
porcelet
/pɔʁ.sə.lɛ/
porcelets
/pɔʁ.sə.lɛ/

porcelet /pɔʁ.sə.lɛ/

  1. Lợn con.
  2. Như cloporte (cũng) porcelet de Saint-Antoine.

Tham khảo

sửa