Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cloporte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/klɔ.pɔʁt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cloporte
/klɔ.pɔʁt/
cloportes
/klɔ.pɔʁt/
cloporte
gđ
/klɔ.pɔʁt/
(
Động vật học
)
Con
mọt
ẩm
(động vật thân giáp).
vivre comme un
cloporte
— ru rú xó nhà
Tham khảo
sửa
"
cloporte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)