Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
populo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɔ.py.lɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
populo
/pɔ.py.lɔ/
populo
/pɔ.py.lɔ/
populo
gđ
/pɔ.py.lɔ/
(
Thân mật
)
Quần chúng
,
dân chúng
.
Đám đông
.
Tham khảo
sửa
"
populo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)