Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔ.py.lɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
populo
/pɔ.py.lɔ/
populo
/pɔ.py.lɔ/

populo /pɔ.py.lɔ/

  1. (Thân mật) Quần chúng, dân chúng.
  2. Đám đông.

Tham khảo

sửa