Tiếng Anh

sửa
 
poplar

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɑː.plɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

poplar /ˈpɑː.plɜː/

  1. (Thực vật học) Cây bạch dương.

Thành ngữ

sửa
  • trembling poplar: (Thực vật học) Cây dương rung (có cuống lá dẹt khiến lá rung rinh khi gió thoảng).

Tham khảo

sửa