Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pontife
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɔ̃.tif/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pontife
/pɔ̃.tif/
pontifes
/pɔ̃.tif/
pontife
gđ
/pɔ̃.tif/
(
Tôn giáo
)
Giáo chủ
.
(
Thân mật
)
Tay
trùm
.
Le souverain
pontife
— giáo hoàng
Tham khảo
sửa
"
pontife
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)