Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔ̃dʁ/

Ngoại động từ

sửa

pondre ngoại động từ /pɔ̃dʁ/

  1. Đẻ (trứng).
    Poule qui pond de gros œufs — con gà đẻ trứng to
    Elle pondait un enfant tous les ans — (thực vật học; nghĩa xấu) mỗi năm chị ta đẻ một con
  2. (Nghĩa bóng; thân mật) Sản xuất, đẻ ra.
    Pondre un roman — đẻ ra một tiểu thuyết

Tham khảo

sửa