Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

pondéreux

  1. Nặng.
    Marchandises pondéreuses — hàng hóa nặng

Danh từ

sửa

pondéreux

  1. (Số nhiều) Hàng nặng.

Tham khảo

sửa