ponctuer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ̃k.tɥe/
Ngoại động từ
sửaponctuer ngoại động từ /pɔ̃k.tɥe/
- Chấm câu.
- Ponctuer un manuscrit — chấm câu một bản thảo
- Đánh dấu.
- Ponctuer chaque mot d’un geste — đánh dấu mỗi từ bằng một cử chỉ
Nội động từ
sửaponctuer nội động từ /pɔ̃k.tɥe/
Tham khảo
sửa- "ponctuer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)