Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pompage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɔ̃.paʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pompage
/pɔ̃.paʒ/
pompage
/pɔ̃.paʒ/
pompage
gđ
/pɔ̃.paʒ/
Sự
bơm
.
Pompage
du pétrole
— sự bơm dầu lửa
(
Ngư nghiệp
)
Sự
giật
(cá cắn câu).
Tham khảo
sửa
"
pompage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)