Tiếng Anh

sửa
 
pomegranate

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɒmɪ(ˌ)ɡɹænɪt/

Danh từ

sửa

pomegranate

  1. Quả lựu.
  2. Cây lựu ((cũng) pomegranate tree).

Tham khảo

sửa