Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈsɪn.də.ˌtɑːn/

Danh từ

sửa

polysyndeton /.ˈsɪn.də.ˌtɑːn/

  1. Phép lặp liên từ.

Tham khảo

sửa