Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

polysyllabe

  1. (Ngôn ngữ học) (có) nhiều âm tiết, đa tiết.

Danh từ

sửa

polysyllabe

  1. (Ngôn ngữ học) Từ nhiều âm tiết, từ đa tiết.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa