Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɑː.lə.ˌpoʊ.di/

Danh từ

sửa

polypody /ˈpɑː.lə.ˌpoʊ.di/

  1. (Thực vật học) Giống dương xỉtròn.

Tham khảo

sửa