polymorphe
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.li.mɔʁf/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | polymorphe /pɔ.li.mɔʁf/ |
polymorphes /pɔ.li.mɔʁf/ |
Giống cái | polymorphe /pɔ.li.mɔʁf/ |
polymorphes /pɔ.li.mɔʁf/ |
polymorphe /pɔ.li.mɔʁf/
Tham khảo
sửa- "polymorphe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)