Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɑː.lə.mɜ.ˌːɪ.zᵊm/

Danh từ sửa

polymerism /ˈpɑː.lə.mɜ.ˌːɪ.zᵊm/

  1. (Hoá học) Hiện tượng trùng hợp.

Tham khảo sửa