Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
polyhedric
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
polyhedric
(
Toán học
) Nhiều
mặt
, đa
diện
.
polyhedral angle
— góc nhiều mặt, góc đa diện
Tham khảo
sửa
"
polyhedric
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)