polygyny
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ni/
Danh từ
sửapolygyny (không đếm được)
- Tình trạng nhiều vợ; sự lấy nhiều vợ.
Từ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- "polygyny", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
polygyny (không đếm được)