Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɑː.li.ˌɛs.tɜː/

Danh từ

sửa

polyester /ˈpɑː.li.ˌɛs.tɜː/

  1. Vải pôliexte (vải nhân tạo dùng để may quần áo).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔ.li.ɛs.tɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
polyester
/pɔ.li.ɛs.tɛʁ/
polyester
/pɔ.li.ɛs.tɛʁ/

polyester /pɔ.li.ɛs.tɛʁ/

  1. (Hóa học) Polieste.

Tham khảo

sửa