polycéphale
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.li.se.fal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | polycéphale /pɔ.li.se.fal/ |
polycéphale /pɔ.li.se.fal/ |
Giống cái | polycéphale /pɔ.li.se.fal/ |
polycéphale /pɔ.li.se.fal/ |
polycéphale /pɔ.li.se.fal/
Tham khảo
sửa- "polycéphale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)