Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpoʊ.liɳ/

Động từ

sửa

polling

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của poll.

Danh từ

sửa

polling

  1. Việc bỏ phiếu.
  2. Địa điểm bỏ phiếu, địa điểm bầu cử.

Tham khảo

sửa