Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpoʊ.liɳ/

Động từ sửa

polling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "poll" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

polling /ˈpoʊ.liɳ/

  1. Việc bỏ phiếu.
  2. Địa điểm bỏ phiếu, địa điểm bầu cử.

Tham khảo sửa