Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
politiser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɔ.li.ti.ze/
Ngoại động từ
sửa
politiser
ngoại động từ
/pɔ.li.ti.ze/
Chính trị
hóa
.
Politiser
des élections syndicales
— chính trị hóa việc bầu cử công đoàn
Trái nghĩa
sửa
Dépolitiser
Tham khảo
sửa
"
politiser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)