Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít politimester politimesteren
Số nhiều politimestere, mestrer politimesterne, mestrene

Danh từ

sửa

politimester

  1. Trưởng ty cảnh sát.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa