Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔ.li.sɔn.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
polissonnerie
/pɔ.li.sɔn.ʁi/
polissonneries
/pɔ.li.sɔn.ʁi/

polissonnerie gc /pɔ.li.sɔn.ʁi/

  1. Trò tinh nghịch.
  2. Chuyện phóng túng.
    Raconter des polissonneries — kể những chuyện phóng túng

Tham khảo

sửa