polissonnerie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.li.sɔn.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
polissonnerie /pɔ.li.sɔn.ʁi/ |
polissonneries /pɔ.li.sɔn.ʁi/ |
polissonnerie gc /pɔ.li.sɔn.ʁi/
- Trò tinh nghịch.
- Chuyện phóng túng.
- Raconter des polissonneries — kể những chuyện phóng túng
Tham khảo
sửa- "polissonnerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)