Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
polissoir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɔ.li.swaʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
polissoir
/pɔ.li.swaʁ/
polissoir
/pɔ.li.swaʁ/
polissoir
gđ
/pɔ.li.swaʁ/
Dụng cụ
mài nhẵn
,
dụng cụ
đánh bóng
.
Cái
mài
móng tay
.
(
Khảo cổ học
)
Bàn
mài
.
Tham khảo
sửa
"
polissoir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)