poliorcétique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.ljɔʁ.se.tik/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
poliorcétique /pɔ.ljɔʁ.se.tik/ |
poliorcétique /pɔ.ljɔʁ.se.tik/ |
poliorcétique gc /pɔ.ljɔʁ.se.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | poliorcétique /pɔ.ljɔʁ.se.tik/ |
poliorcétique /pɔ.ljɔʁ.se.tik/ |
Giống cái | poliorcétique /pɔ.ljɔʁ.se.tik/ |
poliorcétique /pɔ.ljɔʁ.se.tik/ |
poliorcétique /pɔ.ljɔʁ.se.tik/
Tham khảo
sửa- "poliorcétique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)