policier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.li.sje/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | policier /pɔ.li.sje/ |
policiers /pɔ.li.sje/ |
Giống cái | policière /pɔ.li.sjɛʁ/ |
policières /pɔ.li.sjɛʁ/ |
policier /pɔ.li.sje/
- (Thuộc) Công an, (thuộc) cảnh sát.
- Mesures policières — biện pháp cảnh sát
- Trinh thám.
- Roman policier — truyện trinh thám
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | policière /pɔ.li.sjɛʁ/ |
policiers /pɔ.li.sje/ |
Số nhiều | policière /pɔ.li.sjɛʁ/ |
policiers /pɔ.li.sje/ |
policier /pɔ.li.sje/
Tham khảo
sửa- "policier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)