Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pə.ˈlis.ˌwʊ.mən/

Danh từ

sửa

policewoman (số nhiều policewomen) /pə.ˈlis.ˌwʊ.mən/

  1. Nữ cảnh sát; nữ nhân viên trong lực lượng cảnh sát.

Tham khảo

sửa