Tiếng Anh

sửa
 
policeman

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pə.ˈlis.mən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

policeman /pə.ˈlis.mən/

  1. Cảnh sát, công an.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔ.lis.man/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
policeman
/pɔ.lis.man/
policemen
/pɔ.lis.mɛn/

policeman /pɔ.lis.man/

  1. (Số nhiều policemen) Cảnh sát (Anh).

Tham khảo

sửa